Lãi suất ngân hàng Vietcombank (VCB) là một trong những chủ đề đang được nhiều khách hàng quan tâm bởi Vietcombank là địa chỉ gửi tiền, vay tiền uy tín hàng đầu tại Việt Nam.
Ngay tại bài viết này chúng tôi sẽ cập nhật bảng lãi suất huy động, mức lãi vay vốn Vietcombank mới nhất.

1. Tóm tắt về Ngân hàng Vietcombank (VCB)
Vietcombank là một trong những Ngân hàng uy tín hàng đầu tại Việt Nam và thuộc top 30 ngân hàng mạnh nhất Châu Á – Thái Bình Dương.
Một số thông tin về Vietcombank:
- Tên chính thức: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank).
- Thành lập và chính thức đi vào hoạt động ngày 01/4/1963 với tiền thân là Sở Quản lý Ngoại hối (thuộc Ngân hàng Quốc gia Việt Nam).
- Địa chỉ trụ sở chính: 198 Trần Quang Khải, Hà Nội.
- Swift Code: BFTVVNVX
- Hotline: 1900545413
- Website: https://portal.vietcombank.com.vn/
- Ngân hàng số cá nhân: VCB Digibank
- Ngân hàng số tổ chức: VCB Digibiz
2. Lãi suất tiền gửi tiết kiệm Vietcombank

Bảng lãi suất tiền gửi tiết kiệm dành cho khách hàng của Vietcombank chi tiết tại đây:
Bảng lãi suất tiền gửi khách hàng cá nhân Vietcombank mới nhất
Mức lãi suất tham khảo dành cho khách hàng cá nhân khi gửi tiết kiệm tại Ngân hàng Vietcombank:
Kỳ hạn | VND | EUR | USD |
Tiết kiệm | |||
Không kỳ hạn | 0.10% | 0% | 0% |
7 ngày | 0.20% | 0% | 0% |
14 ngày | 0.20% | 0% | 0% |
1 tháng | 4.60% | 0% | 0% |
2 tháng | 4.60% | 0% | 0% |
3 tháng | 5.10% | 0% | 0% |
6 tháng | 5.80% | 0% | 0% |
9 tháng | 5.80% | 0% | 0% |
12 tháng | 7.20% | 0% | 0% |
24 tháng | 7.20% | 0% | 0% |
36 tháng | 7.20% | 0% | 0% |
48 tháng | 7.20% | 0% | 0% |
60 tháng | 7.20% | 0% | 0% |
Tiền gửi có kỳ hạn | |||
1 tháng | 4.60% | 0% | 0% |
2 tháng | 4.60% | 0% | 0% |
3 tháng | 5.10% | 0% | 0% |
6 tháng | 5.10% | 0% | 0% |
9 tháng | 5.80% | 0% | 0% |
12 tháng | 7.20% | 0% | 0% |
24 tháng | 7.20% | 0% | 0% |
36 tháng | 7.20% | 0% | 0% |
48 tháng | 7.20% | 0% | 0% |
60 tháng | 7.20% | 0% | 0% |
Bảng lãi suất tiền gửi khách hàng Doanh nghiệp Vietcombank
Mức lãi suất tham khảo dành cho khách hàng doanh nghiệp khi gửi tiền (hợp đồng tiền gửi) tại Vietcombank cập nhật mới nhất:
Kỳ hạn | VND | EUR | USD |
Tiền gửi thanh toán | |||
Không kỳ hạn | 0.20% | 0% | 0% |
Tiền gửi có kỳ hạn | |||
1 tháng | 4.30% | 0% | 0% |
2 tháng | 4.30% | 0% | 0% |
3 tháng | 4.80% | 0% | 0% |
6 tháng | 5.50% | 0% | 0% |
9 tháng | 5.50% | 0% | 0% |
12 tháng | 6.00% | 0% | 0% |
24 tháng | 6.00% | 0% | 0% |
36 tháng | 6.00% | 0% | 0% |
48 tháng | 6.20% | 0% | 0% |
60 tháng | 6.20% | 0% | 0% |
Một số lưu ý khi gửi tiền tiết kiệm Vietcombank:
- Bảng lãi suất trên chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm hiện tại và có thể thay đổi tuỳ theo mức tiền gửi cao hay thấp trong từng thời điểm mà VCB công bố.
- Lãi suất được tính dựa trên cơ sở 365 ngày theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
- Khách hàng gửi tiền có thể liên hệ với Chi nhánh/Phòng Giao dịch gần nhất để được hướng dẫn.
- Lãi suất tiết kiệm online có thể được cộng thêm 0.3% – 0.5% khi gửi qua app VCB Digibank/Digibiz.
Các hình thức gửi tiền tiết kiệm Ngân hàng Vietcombank
Ngân hàng VCB quy định 02 hình thức gửi tiết kiệm có kỳ hạn và không kỳ hạn, với từng loại hình thì sẽ có mức lãi suất khác nhau như sau:
Gửi tiết kiệm Vietcombank không kỳ hạn: Là hình thức gửi linh hoạt số tiền và thời gian và có thể rút bất cứ lúc nào.
Ví dụ gửi tiết kiệm không kỳ hạn:
✅ Kỳ hạn | ⭐ Không quy định |
✅ Số tiền gửi tối thiểu | ⭐ 100.000 đồng |
✅ Số tiền trong kỳ | ⭐ Linh hoạt |
✅ Lãi suất | ⭐ 0.5%/Năm |
✅ Trả lãi | ⭐ Hàng tháng/cuối kỳ |
✅ Tất toán | ⭐ Bất cứ lúc nào |
✅ Ưu đãi | ⭐ 0.2% |
Gửi tiền tiết kiệm có kỳ hạn Vietcombank: Khách hàng phải gửi số tiền cố định và thời gian được Vietcombank quy định.
Ví dụ gửi tiết kiệm có kỳ hạn:
✅ Kỳ hạn | ⭐ 1 tháng – 60 tháng |
✅ Số tiền gửi tối thiểu | ⭐ 5.000.000 đồng |
✅ Số tiền trong kỳ | ⭐ Cố định |
✅ Lãi suất | ⭐ 4.9% – 7.5%/Năm |
✅ Trả lãi | ⭐ Cuối kỳ |
✅ Tất toán | ⭐ Cuối kỳ |
✅ Ưu đãi | ⭐ Có |
Cách tính lãi suất tiền gửi tiết kiệm ngân hàng Vietcombank
Khách hàng có thể tự tính lãi suất tiền gửi Ngân hàng theo công thức sau:
Lãi suất tiền gửi không kỳ hạn được tính như sau:
Tiền lãi Ngân hàng Vietcombank chi trả = Số tiền gửi thực tế x Lãi suất Vietcombank công bố (%/năm) x Số ngày gửi /365
Theo đó:
+ Tiền gửi là số tiền thực tế khách hàng thoả thuận gửi tiết kiệm tại VCB.
+ Lãi suất thông thường từ 0.5%/năm.
+ Số tiền có trong tài khoản thanh toán của khách hàng.
Lãi suất tiền gửi có kỳ hạn được tính như sau:
Số tiền lãi gửi tiết kiệm Ngân hàng Vietcombank = Số tiền gửi theo sổ tiết kiệm x lãi suất (%năm) x số ngày gửi/365.
Ví dụ:
Gửi tiết kiệm 50 triệu đồng tại Vietcombank lãi suất như sau:
Lãi suất = 50.000.000 x 7.5%/năm x 365 (12 tháng) = 3.750.000 đồng.
Gửi tiết kiệm 100 triệu đồng tại Vietcombank mức lãi suất như sau:
Lãi suất = 100.000.000 x 7.2%/năm x 365 (12 tháng) = 7.200.000 đồng.
3. Lãi suất vay Ngân hàng Vietcombank

Khách hàng có thể tham khảo mức lãi suất vay vốn Ngân hàng VCB ngay tại đây:
Lãi suất vay vốn Ngân hàng Vietcombank
Sản phẩm | Lãi suất (%/năm) |
✅ Cho vay tiêu dùng | ⭐ 6.0% |
✅ Vay mua bất động sản | ⭐ 6.8% |
✅ Vay mua ô tô | ⭐ 7.8% |
✅ Vay sản xuất kinh doanh | ⭐ 6.1% |
✅ Vay cầm cố sổ tiết kiệm | ⭐ 0.1% |
✅ Vay thấu chi | ⭐ 9.5% |
Lưu ý mức lãi suất vay vốn Ngân hàng Vietcombank:
- Vay thế chấp Bất động sản là Nhà, Đất, sổ đỏ mức lãi suất ưu đãi giảm từ 0.5%-1%/năm.
- Lãi suất vay Vietcombank nêu trên chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm hiện tại, khách hàng liên hệ PGD/CN Vietcombank gần nhất để được hướng dẫn.
Cách tính lãi suất vay ngân hàng Vietcombank
Công thức tính lãi suất vay vốn Ngân hàng Agribank như sau:
Lãi suất cố định khoản vay thế chấp: Số tiền vay thực tế x Lãi suất Vietcombank công bố x Thời hạn vay (Số ngày thực tế trong 1 tháng là 30)/365 ngày.
Tính lãi suất vay tín chấp: Dư nợ thực tế đầu kỳ x lãi suất hàng hàng x (1+lãi suất hàng tháng) x Kỳ hạn hợp đồng vay]/[(1+lãi suất hàng tháng) x kỳ hạn hợp đồng vay – 1]
Tham khảo bảng lãi suất vay 50 triệu trả góp 36 tháng Vietcombank
Kì trả nợ | Gốc | Lãi | Tổng tiền |
1 | 1,388,889 | 375 | 1,763,889 |
2 | 1,388,889 | 364,583 | 1,753,472 |
3 | 1,388,889 | 354,167 | 1,743,056 |
4 | 1,388,889 | 343,75 | 1,732,639 |
5 | 1,388,889 | 333,333 | 1,722,222 |
6 | 1,388,889 | 322,917 | 1,711,806 |
7 | 1,388,889 | 312,5 | 1,701,389 |
8 | 1,388,889 | 302,083 | 1,690,972 |
9 | 1,388,889 | 291,667 | 1,680,556 |
10 | 1,388,889 | 281,25 | 1,670,139 |
11 | 1,388,889 | 270,833 | 1,659,722 |
12 | 1,388,889 | 260,417 | 1,649,306 |
13 | 1,388,889 | 250 | 1,638,889 |
14 | 1,388,889 | 239,583 | 1,628,472 |
15 | 1,388,889 | 229,167 | 1,618,056 |
16 | 1,388,889 | 218,75 | 1,607,639 |
17 | 1,388,889 | 208,333 | 1,597,222 |
18 | 1,388,889 | 197,917 | 1,586,806 |
19 | 1,388,889 | 187,5 | 1,576,389 |
20 | 1,388,889 | 177,083 | 1,565,972 |
21 | 1,388,889 | 166,667 | 1,555,556 |
22 | 1,388,889 | 156,25 | 1,545,139 |
23 | 1,388,889 | 145,833 | 1,534,722 |
24 | 1,388,889 | 135,417 | 1,524,306 |
25 | 1,388,889 | 125 | 1,513,889 |
26 | 1,388,889 | 114,583 | 1,503,472 |
27 | 1,388,889 | 104,167 | 1,493,056 |
28 | 1,388,889 | 93,75 | 1,482,639 |
29 | 1,388,889 | 83,333 | 1,472,222 |
30 | 1,388,889 | 72,917 | 1,461,806 |
31 | 1,388,889 | 62,5 | 1,451,389 |
32 | 1,388,889 | 52,083 | 1,440,972 |
33 | 1,388,889 | 41,667 | 1,430,556 |
34 | 1,388,889 | 31,25 | 1,420,139 |
35 | 1,388,889 | 20,833 | 1,409,722 |
36 | 1,388,889 | 10,417 | 1,399,306 |
Tổng tiền | 50,000,000 | 6,937,500 | 56,937,500 |
Tham khảo bảng lãi suất vay 100 triệu trả góp 5 năm Vietcombank
Kì trả nợ | Gốc | Lãi | Tổng tiền |
1 | 1,666,667 | 625 | 2,291,667 |
2 | 1,666,667 | 614,583 | 2,281,250 |
3 | 1,666,667 | 604,167 | 2,270,833 |
4 | 1,666,667 | 593,75 | 2,260,417 |
5 | 1,666,667 | 583,333 | 2,250,000 |
6 | 1,666,667 | 572,917 | 2,239,583 |
7 | 1,666,667 | 562,5 | 2,229,167 |
8 | 1,666,667 | 552,083 | 2,218,750 |
9 | 1,666,667 | 541,667 | 2,208,333 |
10 | 1,666,667 | 531,25 | 2,197,917 |
11 | 1,666,667 | 520,833 | 2,187,500 |
12 | 1,666,667 | 510,417 | 2,177,083 |
13 | 1,666,667 | 500 | 2,166,667 |
14 | 1,666,667 | 489,583 | 2,156,250 |
15 | 1,666,667 | 479,167 | 2,145,833 |
16 | 1,666,667 | 468,75 | 2,135,417 |
17 | 1,666,667 | 458,333 | 2,125,000 |
18 | 1,666,667 | 447,917 | 2,114,583 |
19 | 1,666,667 | 437,5 | 2,104,167 |
20 | 1,666,667 | 427,083 | 2,093,750 |
21 | 1,666,667 | 416,667 | 2,083,333 |
22 | 1,666,667 | 406,25 | 2,072,917 |
23 | 1,666,667 | 395,833 | 2,062,500 |
24 | 1,666,667 | 385,417 | 2,052,083 |
25 | 1,666,667 | 375 | 2,041,667 |
26 | 1,666,667 | 364,583 | 2,031,250 |
27 | 1,666,667 | 354,167 | 2,020,833 |
28 | 1,666,667 | 343,75 | 2,010,417 |
29 | 1,666,667 | 333,333 | 2,000,000 |
30 | 1,666,667 | 322,917 | 1,989,583 |
31 | 1,666,667 | 312,5 | 1,979,167 |
32 | 1,666,667 | 302,083 | 1,968,750 |
33 | 1,666,667 | 291,667 | 1,958,333 |
34 | 1,666,667 | 281,25 | 1,947,917 |
35 | 1,666,667 | 270,833 | 1,937,500 |
36 | 1,666,667 | 260,417 | 1,927,083 |
37 | 1,666,667 | 250 | 1,916,667 |
38 | 1,666,667 | 239,583 | 1,906,250 |
39 | 1,666,667 | 229,167 | 1,895,833 |
40 | 1,666,667 | 218,75 | 1,885,417 |
41 | 1,666,667 | 208,333 | 1,875,000 |
42 | 1,666,667 | 197,917 | 1,864,583 |
43 | 1,666,667 | 187,5 | 1,854,167 |
44 | 1,666,667 | 177,083 | 1,843,750 |
45 | 1,666,667 | 166,667 | 1,833,333 |
46 | 1,666,667 | 156,25 | 1,822,917 |
47 | 1,666,667 | 145,833 | 1,812,500 |
48 | 1,666,667 | 135,417 | 1,802,083 |
49 | 1,666,667 | 125 | 1,791,667 |
50 | 1,666,667 | 114,583 | 1,781,250 |
51 | 1,666,667 | 104,167 | 1,770,833 |
52 | 1,666,667 | 93,75 | 1,760,417 |
53 | 1,666,667 | 83,333 | 1,750,000 |
54 | 1,666,667 | 72,917 | 1,739,583 |
55 | 1,666,667 | 62,5 | 1,729,167 |
56 | 1,666,667 | 52,083 | 1,718,750 |
57 | 1,666,667 | 41,667 | 1,708,333 |
58 | 1,666,667 | 31,25 | 1,697,917 |
59 | 1,666,667 | 20,833 | 1,687,500 |
60 | 1,666,667 | 10,417 | 1,677,083 |
Tổng tiền | 100,000,000 | 19,062,500 | 119,062,500 |
Tham khảo bảng lãi suất vay 200 triệu trả góp 5 năm Vietcombank
Kì trả nợ | Gốc | Lãi | Tổng tiền |
1 | 3,333,333 | 1,166,667 | 4,500,000 |
2 | 3,333,333 | 1,147,222 | 4,480,556 |
3 | 3,333,333 | 1,127,778 | 4,461,111 |
4 | 3,333,333 | 1,108,333 | 4,441,667 |
5 | 3,333,333 | 1,088,889 | 4,422,222 |
6 | 3,333,333 | 1,069,444 | 4,402,778 |
7 | 3,333,333 | 1,050,000 | 4,383,333 |
8 | 3,333,333 | 1,030,556 | 4,363,889 |
9 | 3,333,333 | 1,011,111 | 4,344,444 |
10 | 3,333,333 | 991,667 | 4,325,000 |
11 | 3,333,333 | 972,222 | 4,305,556 |
12 | 3,333,333 | 952,778 | 4,286,111 |
13 | 3,333,333 | 933,333 | 4,266,667 |
14 | 3,333,333 | 913,889 | 4,247,222 |
15 | 3,333,333 | 894,444 | 4,227,778 |
16 | 3,333,333 | 875 | 4,208,333 |
17 | 3,333,333 | 855,556 | 4,188,889 |
18 | 3,333,333 | 836,111 | 4,169,444 |
19 | 3,333,333 | 816,667 | 4,150,000 |
20 | 3,333,333 | 797,222 | 4,130,556 |
21 | 3,333,333 | 777,778 | 4,111,111 |
22 | 3,333,333 | 758,333 | 4,091,667 |
23 | 3,333,333 | 738,889 | 4,072,222 |
24 | 3,333,333 | 719,444 | 4,052,778 |
25 | 3,333,333 | 700 | 4,033,333 |
26 | 3,333,333 | 680,556 | 4,013,889 |
27 | 3,333,333 | 661,111 | 3,994,444 |
28 | 3,333,333 | 641,667 | 3,975,000 |
29 | 3,333,333 | 622,222 | 3,955,556 |
30 | 3,333,333 | 602,778 | 3,936,111 |
31 | 3,333,333 | 583,333 | 3,916,667 |
32 | 3,333,333 | 563,889 | 3,897,222 |
33 | 3,333,333 | 544,444 | 3,877,778 |
34 | 3,333,333 | 525 | 3,858,333 |
35 | 3,333,333 | 505,556 | 3,838,889 |
36 | 3,333,333 | 486,111 | 3,819,444 |
37 | 3,333,333 | 466,667 | 3,800,000 |
38 | 3,333,333 | 447,222 | 3,780,556 |
39 | 3,333,333 | 427,778 | 3,761,111 |
40 | 3,333,333 | 408,333 | 3,741,667 |
41 | 3,333,333 | 388,889 | 3,722,222 |
42 | 3,333,333 | 369,444 | 3,702,778 |
43 | 3,333,333 | 350 | 3,683,333 |
44 | 3,333,333 | 330,556 | 3,663,889 |
45 | 3,333,333 | 311,111 | 3,644,444 |
46 | 3,333,333 | 291,667 | 3,625,000 |
47 | 3,333,333 | 272,222 | 3,605,556 |
48 | 3,333,333 | 252,778 | 3,586,111 |
49 | 3,333,333 | 233,333 | 3,566,667 |
50 | 3,333,333 | 213,889 | 3,547,222 |
51 | 3,333,333 | 194,444 | 3,527,778 |
52 | 3,333,333 | 175 | 3,508,333 |
53 | 3,333,333 | 155,556 | 3,488,889 |
54 | 3,333,333 | 136,111 | 3,469,444 |
55 | 3,333,333 | 116,667 | 3,450,000 |
56 | 3,333,333 | 97,222 | 3,430,556 |
57 | 3,333,333 | 77,778 | 3,411,111 |
58 | 3,333,333 | 58,333 | 3,391,667 |
59 | 3,333,333 | 38,889 | 3,372,222 |
60 | 3,333,333 | 19,444 | 3,352,778 |
Tổng tiền | 200,000,000 | 35,583,333 | 235,583,333 |
Kết luận
Bài viết trên đây là chia sẻ mới nhất về lãi suất Ngân hàng Vietcombank mà khách hàng có thể tham khảo cũng như tự mình thực hiện tính toán mức lãi mà khách hàng được hưởng khi gửi tiết kiệm.
Bên cạnh đó, đối với khách hàng đang có nhu cầu vay tiền Vietcombank có thể biết được mức lãi suất phải trả để dự kiến cho kế hoạch vay vốn được tốt nhất.
Trả lời